Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tỏ rõ

Academic
Friendly

Từ "tỏ rõ" trong tiếng Việt có nghĩa là "làm cho thấy " hoặc "biểu hiện một cách rõ ràng". Khi bạn sử dụng "tỏ rõ", bạn đang nói đến việc làm cho điều đó trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn.

Các cách sử dụng từ "tỏ rõ":
  1. Sử dụng trong văn nói văn viết:

    • dụ: " ấy đã tỏ rõ ý kiến của mình về vấn đề này." ( ấy đã nói quan điểm của mình về vấn đề này.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • dụ: "Anh ta tỏ rõ sự vui mừng khi nhận được tin tốt." (Anh ta biểu hiện rõ ràng niềm vui khi nhận được tin tốt.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh hành động:

    • dụ: "Hành động của anh ấy tỏ rõ sự quyết tâm." (Hành động của anh ấy biểu hiện rõ ràng sự quyết tâm.)
Biến thể của từ:
  • "Tỏ" một động từ, nghĩa là làm cho điều đó trở nên rõ ràng.
  • "" một tính từ, nghĩa là có thể nhìn thấy, nghe thấy, hoặc hiểu được một cách dễ dàng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Biểu hiện": Cũng có nghĩathể hiện một điều đó, nhưng không nhất thiết phải rõ ràng như "tỏ rõ".
  • "Thể hiện": Nghĩa là làm cho điều đó trở nên hiện hữu hoặc mặt, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất rõ ràng như "tỏ rõ".
dụ nâng cao:
  • "Trong buổi họp, giám đốc đã tỏ rõ quan điểm của mình về chiến lược phát triển của công ty." (Trong buổi họp, giám đốc đã trình bày một cách rõ ràng quan điểm của mình về chiến lược phát triển của công ty.)
  • "Những hành động của ấy tỏ rõ lòng trung thành đối với tổ chức." (Những hành động của ấy biểu hiện rõ ràng lòng trung thành đối với tổ chức.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "tỏ rõ", bạn thường muốn nhấn mạnh tính rõ ràng chắc chắn của điều bạn đang nói đến.
  • Từ "tỏ rõ" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc hơn, trong khi các từ như "nói" hay "thể hiện" có thể linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  1. Làm cho thấy .

Similar Spellings

Words Containing "tỏ rõ"

Comments and discussion on the word "tỏ rõ"