Từ "tỏ rõ" trong tiếng Việt có nghĩa là "làm cho thấy rõ" hoặc "biểu hiện một cách rõ ràng". Khi bạn sử dụng "tỏ rõ", bạn đang nói đến việc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn.
Các cách sử dụng từ "tỏ rõ":
Sử dụng trong văn nói và văn viết:
Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:
Sử dụng trong ngữ cảnh hành động:
Biến thể của từ:
"Tỏ" là một động từ, nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng.
"Rõ" là một tính từ, nghĩa là có thể nhìn thấy, nghe thấy, hoặc hiểu được một cách dễ dàng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Biểu hiện": Cũng có nghĩa là thể hiện một điều gì đó, nhưng không nhất thiết phải rõ ràng như "tỏ rõ".
"Thể hiện": Nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên hiện hữu hoặc có mặt, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất rõ ràng như "tỏ rõ".
Ví dụ nâng cao:
"Trong buổi họp, giám đốc đã tỏ rõ quan điểm của mình về chiến lược phát triển của công ty." (Trong buổi họp, giám đốc đã trình bày một cách rõ ràng quan điểm của mình về chiến lược phát triển của công ty.)
"Những hành động của cô ấy tỏ rõ lòng trung thành đối với tổ chức." (Những hành động của cô ấy biểu hiện rõ ràng lòng trung thành đối với tổ chức.)
Chú ý:
Khi sử dụng "tỏ rõ", bạn thường muốn nhấn mạnh tính rõ ràng và chắc chắn của điều mà bạn đang nói đến.
Từ "tỏ rõ" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc hơn, trong khi các từ như "nói" hay "thể hiện" có thể linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh.